|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắt bẻ
| objecter; faire des objections; chercher la petite bête | | | Anh ấy có thói quen bắt bẻ người khác | | il a l'habitude de faire des objections aux autres | | | hay bắt bẻ | | | pointilleux | | | thói hay bắt bẻ | | | pointillerie |
|
|
|
|